Có 2 kết quả:
倒台 dǎo tái ㄉㄠˇ ㄊㄞˊ • 倒臺 dǎo tái ㄉㄠˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overthrow
(2) downfall
(3) to fall from power
(4) to go bankrupt
(2) downfall
(3) to fall from power
(4) to go bankrupt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overthrow
(2) downfall
(3) to fall from power
(4) to go bankrupt
(2) downfall
(3) to fall from power
(4) to go bankrupt
Bình luận 0